Có 1 kết quả:
奔流 bēn liú ㄅㄣ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chảy nhanh, chảy cuồn cuộn
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow at great speed
(2) to pour
(3) racing current
(2) to pour
(3) racing current
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0